- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống bôn trơn
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
lubricating system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống các tuyến đường
lay-out of road -
Sự sụt lở nền đất
fall of ground -
Sự sụt lở sườn núi
rock failure -
Sự sụt mái dốc
slough -
Sự sụt nón bùn
sludge cone slump -
Sự sụt trên bề mặt
surface subsidence -
Sự sụt xuống
caving, sinking -
Khung cửa sổ gắn kính
glazed sash -
Khung cửa sổ lật
hopper sash -
Khung cửa sổ nhiều cánh
multisash window frame -
Khung cửa trượt
sliding sash, giải thích vn : trong một cửa sổ trượt nằm ngang , một trong hai ô cửa có thể trượt đến vị trí mở hoặc... -
Khung cửa, thanh dọc cửa
doorjamb, giải thích vn : những bộ phận thẳng đứng bằng gỗ hay các vật liệu khác ở hai bên lối đi cửa ra [[vào.]]giải... -
Khung đã biến dạng
deformed wire -
Khung đa giác
polygonal frame -
Khung đặc
solid frame -
Khung dàn
rafter frame -
Hệ thống chặt
fell system, giải thích vn : một hệ thống đường ray tăng độ bám của tàu trên những đoạn đường dốc , lúc đó những... -
Hệ thống chạy
run system -
Khung dẫn hướng
guide casing -
Khung đều đặn
regular framework
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.