- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống kiểm soát
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
control system
- hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CICS (customerinformation control System)
- hệ thống kiểm soát truy cập
- access control system (ACS)
- hệ thống kiểm soát truy cập
- ACS (accesscontrol system)
- hệ thống kiểm soát vị trí
- position control system
- miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CICS region (CustomerInformation Control System region)
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
cics (customer information control system) -
Hệ thống kiểm soát truy cập
access control system (acs), acs (access control system) -
Hệ thống kiểm soát vị trí
position control system -
Sự tham chiếu dòng
line reference -
Sự tham chiếu gián tiếp
indirect referencing -
Sự tham chiếu ký hiệu
symbol reference -
Sự tham chiếu lập trình
programming reference -
Sự tham chiếu mục nhập
entry reference -
Sự tham chiếu ngoài
external reference (extrn) -
Sự tham chiếu ngược
backward reference -
Sự tham chiếu nhập/xuất
input/output referencing -
Sự tham chiếu ra/vào
input/output referencing -
Sự tham chiếu tần số
frequency reference -
Sự tham chiếu tập tin
file reference -
Sự tham chiếu trước
forward reference -
Sự tham chiếu vào/ra
input/output reference -
Khuỷu nối ống chữ L
elbow pipe -
Hệ thống ký hiệu
system of notation -
Sự thăm dò chủ đề
subject probe -
Khuỷu ống, chạc ba
y-branch fitting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.