- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống làm bốc hơi nhiên liệu
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
early fuel evaporation (EEF) system
Xem thêm các từ khác
-
Kí hiệu loại bougie
type designation or symbol -
Hệ thống làm mát (bít) kín
sealed cooling system -
Hệ thống làm mát bằng nước
water cooling system -
Hệ thống làm nóng
heater system -
Hệ thống làm sạch khí thải
exhaust gas purification (system) -
Kí tự chỉ tốc độ
speed category -
Kí tự chỉ tốc độ (tối đa cho phép)
speed rating, speed symbol -
Sự tháo dùng lại
cannibalizing -
Sự tháo hơi
deflation -
Sự tháo nước ra
blowdown -
Kiểm soát (chống) sự ăn mòn
corrosion control or prevention or protection -
Kiểm soát góc ngậm
variable dwell -
Hệ thống phanh (phanh) có trợ lực
power-assisted brakes -
Hệ thống phanh chống trượt
anti-skid braking system (as-bs), anti-skid breaking system -
Hệ thống phanh dạng mạch chéo
diagonal split braking (system) -
Hệ thông phanh một mạch dầu
single-line braking system, single-circuit braking system -
Hệ thống phanh phụ
secondary brake system -
Hệ thống phanh thứ cấp
secondary braking system -
Sự thay đổi của tỷ lệ hòa khí
variations in the air-fuel ratio -
Kiểm soát khí thải
emission control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.