- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống làm sạch
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
decontaminating system
Xem thêm các từ khác
-
Sự thâm nhập vào
inleakage -
Hệ thống làm tan đá
ice melting system -
Hệ thống lạnh (trong) y học
medical refrigeration system -
Hệ thống lạnh ba cấp
three-step cooling system -
Hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigerating system -
Hệ thống lạnh chân không
vacuum refrigerating system (unit), vacuum refrigeration system -
Hệ thống lạnh chạy điện
electric powered refrigerating system -
Hệ thống lạnh chính
main refrigerating system -
Hệ thống lạnh chu trình liên tục
continuous cycle refrigerating system -
Hệ thống lạnh chuyên dùng
special-purpose refrigerating system -
Hệ thống lạnh có hồi nhiệt không khí
regenerative air cycle refrigerating system -
Hệ thống lạnh có máy nén (cơ)
compression refrigerating plant [system], mechanical compression refrigerating system -
Sự thẩm thấu băng giá
frost penetration -
Kích thích nối tiếp
series excitation -
Kích thích non
under excitation -
Kích thích phát xạ
radiative excitation -
Kích thích phối hợp
composite excitation -
Kích thích quá hỗn hợp
overcompound excitation -
Hệ thống lạnh công suất chia nhỏ
factional horsepower refrigeration system -
Hệ thống lạnh công suất lớn
large refrigerating plant [system], large tonnage system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.