- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống lò xo một cấp
single stage suspension -
Sự thanh tra giao thông
traffic survey -
Kích thước hình học chính của ghi
geometrical main dimension of a switch -
Hệ thống một đầm
monobeam system -
Hệ thống nhiều tấm chắn
multiple-skirt system -
Hệ thống nhiều tầng trên
multidecking system -
Sự thất tốc nghiêng
spin -
Kích xách tay
mobile jack -
Kiểm dịch
put in to quarantine., quarantine, cờ kiểm dịch, quarantine flag, trạm kiểm dịch, quarantine station -
Sự thoát nước buồng lái
cockpit drainage -
Sự thay đổi chính
master change -
Kiểm soát không lưu bằng rađa
radar aero traffic control -
Hệ thống phóng thanh
pa system, public address system -
Sự thay đổi đột ngột hướng gió
sudden change of wind direction -
Kiểm soát tốc độ
speed control, kiểm soát tốc độ tự động, automatic speed control -
Kiểm soát tốc độ tự động
automatic speed control -
Kiểm toán
audit, ban kế toán kiểm toán, audit accountant's department, báo cáo kiểm toán, audit report -
Kiểm tra an toàn
safety inspection -
Sự thay thanh ray
replacement rail -
Kiểm tra bộ phận chạy
running gear examination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.