- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống lạnh tự động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
automated refrigerating installation
automatic refrigerating installation
automatic refrigerating plant
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống lập trình
coding system, programming system, hệ thống lập trình hội thoại, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại,... -
Sự thành công
up, giải thích vn : của một thiết bị , vận hành hay hoạt động hoàn [[toàn.]]giải thích en : of a device, functioning or performing... -
Sự thành đá
diagenesis, lithification, lithogenesis -
Sự thanh lý an toàn
safe disposal -
Sự thanh lý bùn cặn
sludge disposal -
Sự thanh lý chất thải
waste disposal -
Sự thanh lý rác
garbage disposal, refuse disposal -
Sự thành thạo
proficiency, expertise, expertness -
Kích thước chuẩn
basis size, datum dimention, reference dimension, standard gauge, standard size, giấy kích thước chuẩn, standard size paper, mẫu thử kích... -
Kích thước chung
overall size, general dimension -
Kích thước cơ bản
basic size -
Kích thước đã cắt biên (giấy)
trimmed size -
Kích thước danh định
nominal size -
Hệ thống lấy mẫu
sampling system -
Hệ thống lệnh
command system -
Hệ thống liên kết hỗ trợ tên lửa
cooperative system, giải thích vn : một thuật ngữ dùng cho hệ thống điều khiển tên lửa từ nó mà thông tin từ 1 trung tâm... -
Hệ thống liên lạc vô tuyến
radio communication net -
Hệ thống loa
loudspeaker system -
Sự thanh toán
abatement, account, accounting, bill, calculations, paying, payments, settlement account, clearance, paying off, payment, pay-off, remittance, settlement,... -
Sự thanh tra
checking, control, inspection, survey, sự thanh tra kỹ thuật, technical inspection, sự thanh tra phòng ngừa, preventive inspection, sự thanh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.