- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống lặp
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
reproduction system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống lập biểu đồ điện tử
electronic charting system (ecs) -
Hệ thống lập hồ sơ liên kết/Thông tin trung kế
trunk integrated/information record keeping system (tirks) -
Hệ thống lập kế hoạch huấn luyện
training planning system (tps) -
Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử
automatic assembly system for optoelectronic components (aasysoc) -
Hệ thống lập trình nhiều lớp người sử dụng
multi-user multi-programming system (mumps) -
Sự thành thạo kỹ thuật
technical expertise -
Kích thước chùm xung cực đại
maximum burst size (atm) (mbs) -
Kích thước chùm xung được qui ước
committed burst size (fr) -
Kích thước cửa sổ
window size (ws) -
Hệ thống LIDAR
inter-satellite system -
Hệ thống liên lạc digital
digital communication system -
Hệ thống liên lạc nhất quán
coherent communication system -
Hệ thống liền vệ tinh
approach and landing -
Sự thanh toán các trương mục (ngân hàng) chậm trễ
settlement of accounts in arrear -
Kích thước giấy ghi
size of record paper chart -
Hệ thống lỗi đồ họa
graphical kernel system (gks) -
Hệ thống lõi EOSDIS
eosdis core system (ecs) -
Hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều
holographic data storage system (hdss) -
Hệ thống lưu trữ và phân phối dữ liệu
data archive and distribution system (dads) -
Hệ thống lưu trữ và tra cứu
archival and retrieval system (ars)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.