- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống mạng phân tán
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
distributed network system (DNS)
DNS (distributed network system)
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống mang tần số
frequency carrier system -
Hệ thống mạng trực tuyến
on-line network system -
Hệ thống mạng Xerox
xerox network system -
Hệ thống mật mã Diffie-Hellman
diffie-hellman crypto system -
Sự tháo rời ra
sissembly -
Kích thước mảng mặc định
default array size -
Kích thước mẫu
sample size -
Kích thước miền
region size -
Kích thước mục
item size -
Kích thước nhóm
cluster size -
Kích thước phông
font metric -
Hệ thống màu
colour system -
Hệ thống mẫu ban đầu
prototype system -
Hệ thống máy chủ
host system -
Hệ thống máy tính chủ
master computer system -
Hệ thống máy tính điều khiển tiến trình (kỹ thuật)
process computer system -
Hệ thống máy tính tin cậy
trusted computer system -
Hệ thống menu
menu system -
Hệ thống mở
open system, hệ thống mở bị quản lý, managed open system, hệ thống mở chuyển tiếp, relay open system, hệ thống mở thực, real... -
Sự thao tác bit
bit manipulation, bit manipulation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.