- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống nước muối
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
brine system
Xem thêm các từ khác
-
Sự thất thoát dung dịch
solution escape -
Sự thắt trường đảo
reversed field pinch -
Sự thắt Z
z pinch -
Kích từ quá hỗn hợp
overcompound excitation -
Hệ thống ống bypas
bypass duct system -
Hệ thống ống gió hồi
air return duct system, return air duct system -
Hệ thống ống mao dẫn
capillary system -
Hệ thống phá băng
defrosting system, hệ ( thống ) phá băng bán tự động, semiautomatic defrosting system, hệ ( thống ) phá băng bằng chu trình đảo... -
Hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều
reverse cycle defrosting system -
Hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước
water defrost system -
Hệ thống phá băng tự động
automatic defrosting system -
Sự thoát hơi
transpiration -
Sự thoát hơi amoniac
ammonia escape -
Sự thoát hơi nước
sweating, transpiration -
Kiểm dư vòng
cyclic redundancy check -
Kiểm kê thực phẩm đông lạnh
frozen food inventory -
Hệ thống phân phối
distribution system, plenum system, distribution system, hệ thống phân phối nước và không khí, air and water distribution system, hệ thống... -
Hệ thống phân phối amoniac
ammonia distribution system -
Hệ thống phân phối freon
freon distribution system -
Hệ thống phân phối không khí cấp
supply air distribution system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.