- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống quốc tế bằng vệ tinh
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
global communication satellite system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn
conference internationale des grandes resaux electrques (international conference on large high voltage electric system) (cigre) -
Hệ thống quy hoạch công cụ và thiết bị
facility and equipment planning system (feps) -
Hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
local switching replacement planning system (lsrp) -
Hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
intercity facility relief planning system (ifrps) -
Hệ thống quyết toán bán hàng
sales accounting system (sas) -
Kiểm tra đọc
read audit (ra) -
Kiểm tra dội
echo test -
Kiểm tra động
dynamic check -
Kiểm tra dữ liệu kênh
channel data check -
Kiểm tra đường cáp
cable test -
Kiểm tra ghi vòng
cyclic record check -
Hệ thống rađa sơ cấp
primary radar system -
Hệ thống rơ le
relay system (rs) -
Kiểm tra huấn luyện
training check (tcf) -
Kiểm tra kênh
channel check (chck) -
Kiểm tra khối
block check, block check (bc), ký tự kiểm tra khối, bcc (blockcheck character), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự... -
Kiểm tra khung, Điều khiển khung
frame check/frame control (fc) -
Kiểm tra ký tự
character check -
Kiểm tra ký tự khối
block check -
Kiểm tra lớp
class test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.