- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống sưởi kiểu một ống
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
one-pipe heating system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
bottom pipe distribution heating system -
Hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
overhead pipe distribution heating system -
Hệ thống sưởi một ống
single pipe heating system -
Hệ thống sưởi nhiệt điện
thermoelectric heating system -
Hệ thống sưởi ống nhỏ
small bore heating system -
Sắc thái barôc
baroque appearance -
Sắc thái dân tộc
national aspect -
Sắc thái nhẹ
tincture -
Sắc thái tươi sáng
rich tone -
Kiểm tra sơ bộ
rough check -
Hệ thống sưởi tiện nghi
comfort heating system -
Hệ thống tài chính tín dụng
financial and crediting system -
Hệ thống tẩm nước
drencher system -
Kiểm tra tay nghề
qualification test -
Sách (hướng) dẫn
guidebook -
Hệ thống tập trung điều độ
centralized control system -
Hệ thống tập trung điều khiển
centralized control system -
Sách cách-nào
how-to book -
Sách chỉ dẫn kỹ thuật
technical manual -
Sách chữ
textbook
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.