- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống tế bào viễn thông
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
system of cells
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
multiple launch rocket system (mlrs) -
Hệ thống tệp bên ngoài
external file system (efs) -
Hệ thống tệp bên trong
internal file system (ifs) -
Hệ thống tệp chung
common file system (cfs) -
Hệ thống tệp công nghệ mới (Microsoft)
new technology file system (microsoft) (ntfs) -
Hệ thống tệp của mạng máy tính cá nhân
personal computer network file system (pcnfs) -
Hệ thống tệp đĩa compact
compact disc file system [microsoft] (cdfs) -
Kiểm tra và sửa lỗi
error checking and correction (ecc) -
Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
object file system (microsoft) (ofs) -
Hệ thống tệp dùng chung
shared file system (sfs) -
Hệ thống tệp hiệu năng cao
high performance file system (hpfs) -
Hệ thống tệp Internet phổ cập
common internet file system (cifs) -
Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
netware unix client file system (nucfs) -
Hệ thống tệp mạng Web (Sun)
web network file system (sun) (webnfs) -
Hệ thống tệp nhanh
fast file system (ffs) -
Hệ thống tệp phân tán
distributed file system, distributed file system (dfs) -
Hệ thống tệp Unix
unix file system (ufs) -
Hệ thống tham chiếu cơ bản
fundamental reference system (frs) -
Hệ thống tham chiếu địa lý
geographic reference system (georef) -
Hệ thống thăm dò vô tuyến
radiosound antenna
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.