- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống theo dõi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
servosystem
tracing system
tracking system
- hệ thống theo dõi ăng ten
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
- Precision Laser Tracking System (PLTS)
- hệ thống theo dõi dây trời
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi giới hạn
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi mạng
- Network Tracking System (NTS)
- hệ thống theo dõi mép biên
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi năng động
- active tracking system
- hệ thống theo dõi tích hợp
- integrated tracking system
Xem thêm các từ khác
-
Sai
tính từ, Động từ: to order, to send, fathom, defective, erroneous, faulty, illegal, incorrect, inexact, invalid,... -
Kiện
Danh từ: bale; parcel; package, Động từ: to sue; to enter; to institute, bale,... -
Kiện có lớp bọc
skin pack -
Kiện hàng
package, bale, giải thích vn : một gói lớn vật liệu nén chặt được buộc an toàn bằng dây , thường được gói trong [[giấy.]]giải... -
Kiện hàng cấp cứu (tàu vũ trụ)
recovery package -
Kiện hàng có dù
parapack, giải thích vn : một kiện hàng có [[dù.]]giải thích en : a package equipped with a parachute. -
Kiện hàng có lỗ xem
window packaging -
Kiện hàng in litô
lithographed package -
Hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
step track system -
Hệ thống therblig
therblig system, giải thích vn : trong nghiên cứu hoạt động theo thời gian , một hệ thống xác định và phân loại hoạt động... -
Hệ thống thiết bị
aggregate, unit -
Sai hình dạng
out-of-shape -
Sai hỏng
defect, err (error), error, error condition, failure, fault, faulty, flaw, imperfect, imperfection, inaccurate, malfunction, out-of-order, chỗ sai hỏng... -
Sai hỏng cho phép
fault tolerance -
Sai hỏng do mài
bloach -
Sai hỏng mạng
lattice diagram, lattice imperfection, network failure -
Kiện rác
waste bale -
Kiến tạo
(điạ) tectonics., tectonic, bản đồ kiến tạo, tectonic map, cấu trúc kiến tạo, tectonic structure, chuyển động kiến tạo, tectonic... -
Kiến tạo học
tectonics, kiến tạo học muối ( địa chất ), salt tectonics, tân kiến tạo học, recent tectonics -
Kiến trúc
architecture, architectural, architectural ensemble, architecture, build, building, composition, constructive, design architect, layout, pattern, set-up,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.