- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống treo bánh xe
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
suspension system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống treo cầu Hotchkiss
hotchkiss drive -
Hệ thống treo chủ động
active suspension -
Hệ thống treo điện tử
semi-active suspension -
Hệ thống treo độc lập
independent suspension, single-wheel suspension, giải thích vn : là hệ thống treo trong đó mỗi bánh xe được gối đỡ bởi một tay... -
Hệ thống treo đòn ngắn
sla suspension -
Hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
short arm/long arm (sala) suspension -
Hệ thống treo Dubonnet
dubonnet suspension -
Hệ thống treo khí
air suspension, pneumatic suspension -
Hệ thống treo không khí
air suspension, giải thích vn : hệ thống treo sử dụng không khí thay vì lò xo kim loại để nâng đỡ thân xe . -
Hệ thống treo kiểu macpherson
macpherson suspension -
Hệ thống treo moulton hydragas
moulton hydragas suspension -
Hệ thống treo moulton hydrolastic
moulton hydrolastic suspension -
Hệ thống treo phía trước
front suspension -
Hệ thống treo sau độc lập
independent rear suspension -
Hệ thống treo siêu chống
super-strut suspension, giải thích vn : là hệ thống treo sử dụng hai tay đòn dưới . -
Hệ thống treo thanh chống macpherson
macpherson strut suspension, giải thích vn : Được đặt theo tên của người thiết kế ra nó earle s . -
Hệ thống treo trục xoắn
torsion beam suspension, giải thích vn : là một hệ thống treo trục cứng . -
Hệ thống treo trục xoắn kéo
trailing twist-beam suspension, giải thích vn : là loại hệ thống trep trục cố định . -
Hệ thống treo trước
front suspension, hệ thống treo trước độc lập, independent front suspension (ifs) -
Hệ thống treo trước độc lập
independent front suspension (ifs)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.