- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống truyền ảnh mềm
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
FITS (flexible image transport system)
flexible image transport system (FITS)
Xem thêm các từ khác
-
Sai số theo sau
following error -
Sai số thiết lập
alignment error, alignment error sid -
Sai số thừa hưởng
inherited error -
Sai số thực nghiệm
experimental error -
Sai số thực tế
actual error, actual error sid -
Sai số tiêu chuẩn
root mean-square error -
Kiến trúc theo lớp
layered architecture -
Hệ thống truyền hình ăng ten chủ
master antenna television system -
Hệ thống truyền hình màu tương thích
compatible color television system -
Hệ thống truyền quang
optical transmission -
Hệ thống truyền tải thông minh-ITS
its (intelligent transportation systems) -
Hệ thống truyền thông
communication system, communications system, hệ thống truyền thông laser, laser communication system, hệ thống truyền thông mạch kín,... -
Hệ thống truyền thông chiến thuật
tactical communications system -
Hệ thống truyền thông dải rộng
wideband communications system -
Hệ thống truyền thông di động toàn cầu
global system for mobile communications (gsm), gsm (global system for mobile communications) -
Sai số trọng lượng
weight error -
Sai số trong tính toán
error of calculations, error of computation -
Sai số trung gian
transient error -
Sai số trùng hợp
coincidence error -
Sai số truyền
propagated error
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.