- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống truyền dẫn đồng bộ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Synchronous Transport System (STS)
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
high speed data transmission system -
Hệ thống truyền dẫn năng lượng
energy transmission system -
Hệ thống truyền dẫn nhất quán
coherent communication system -
Hệ thống truyền dẫn số
digital transmission system (dts) -
Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
wide-area digital transmission scheme (j2) -
Hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
wide band data transmission system (wbdts) -
Hệ thống truyền dữ liệu
data transmission system, data transfer system -
Hệ thống truyền Fax
facsimile transmission, facsimile communications system (fcs) -
Kiến trúc tập hợp lệnh
instruction-set architecture (isa) -
Kiến trúc theo kiểu hệ thống mở
osa (open systems architecture) -
Hệ thống truyền hình cáp
cable television system -
Hệ thống truyền hình đơn sắc
monochrome television system -
Hệ thống truyền hình màu màn ảnh lớn
large screen colour television system (lascot) -
Hệ thống truyền hình trắng đen
monochrome television system -
Hệ thống truyền số
data transmission system -
Hệ thống truyền số liệu
data communication system (dcs) -
Hệ thống truyền tải thông tin
message transfer system (mts), information transmission system -
Sai số tương đương được điều chỉnh
corrected equivalent resistance error -
Kiến trúc trao đổi tư liệu (IBM)
document interchange architecture (ibm) (dia) -
Kiến trúc truyền thông của hệ thống
system communication architecture (sca)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.