- Từ điển Việt - Anh
Hệ thống vùng
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
zone system
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
regional system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống vượt eo biển Caribê (TCS-1)
trans-caribbean system (tcs-1) (tcs) -
Kiểu chữ in
type face -
Hệ thống xếp hàng mạng (Cray)
network queuing system (cray) (nqs) -
Kiểu chuẩn gốc
reference mode -
Hệ thống xử lý AMA từ xa
automatic message accounting teleprocessing system (amatps) -
Hệ thống xử lý ảnh số
digital image processing system (dips) -
Hệ thống xử lý dữ liệu ảnh
image data processing system (idaps) -
Hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
electronic data processing system (edps) -
Hệ thống xử lý dữ liệu Lars
lars data processing system (larsys) -
Hệ thống xử lý giao dịch
transaction processing system, transaction processing system (tps) -
Hệ thống xử lý hình ảnh và quản lý dữ liệu địa lý
geographic data management and image processing system (geomips) -
Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
mitsubishi array processing system (maps) -
Hệ thống xử lý số liệu
data processing system (dps), data processing system -
Hệ thống xử lý tài liệu
document processing system (dps) -
Hệ thống xử lý thông tin
information processing system, information processing system (ips), information processing system, hệ thống xử lý thông tin tri thức, kips (knowledgeinformation... -
Hệ thống xử lý thông tin và tín hiệu ven bờ
shore signal and information processing system (ssips) -
Hệ thống xử lý tin
information processing system -
Hệ thống xử lý tin báo
message handling system (mhs) -
Hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến
advanced signal processing system (asps) -
Hệ thống xung
pulse system, hệ thống xung san bằng duy nhất, single equalizing pulse system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.