- Từ điển Việt - Anh
Hệ truy hồi dữ liệu
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
data retrieval system
Xem thêm các từ khác
-
Sàn buồng thang máy
elevator car platform, lift platform -
Sàn cách nhiệt
thermoinsulated floor -
Sàn cách rung
vibroinsulating floor -
Sàn cầu bằng bản thép
sheet plate roadway -
Sàn cầu bê tông cốt thép
reinforced concrete bridge floor -
Sàn cầu hỗn hợp
composite bridge -
Sàn cầu kiểu bản
slab bridge floor -
Sàn cầu kiểu dầm biên
lateral beams bridge floor -
Sàn cầu kiểu nhiều dầm
multiple-beams bridge floor -
Sàn cầu rỗng
cellular deck -
Sàn cầu treo
suspended bridge deck -
Sân chính
main court -
Kiểu khí nén
pneumatic, bơm kiểu khí nén tự động, automatic pneumatic pump, dụng cụ xoay kiểu khí nén, rotary pneumatic tool -
Kiểu kiến trúc
architectural form -
Kiểu kiến trúc amphistyle
amphistyle, giải thích vn : 1 . cấu trúc mái cổng kiểu hàng cột hiên có các cột trụ dọc ở hai mặt trước-sau hoặc hai bên.///2... -
Kiểu kiến trúc có hai hàng cột chéo
distyle, giải thích vn : kiểu kiến trúc có hai cột bắt chéo phía [[trước.]]giải thích en : having two columns across the front. -
Kiểu kiến trúc có hai hàng cột phía trước giữa hai trụ bổ tường
distyle in antis, giải thích vn : kiểu kiến trúc có hai hàng cột phía trước giữa hai trụ bổ [[tường.]]giải thích en : having... -
Kiểu kiến trúc có hàng cột trước
prostyle, giải thích vn : kiểu cổng có nhiều cột ở phía trước của tòa [[nhà.]]giải thích en : an open portico of columns at the... -
Kiểu kiến trúc đầu cột
apophyge, giải thích vn : một phần nhỏ tại đỉnh hoặc đáy của cột nơi trục cong ra để tiếp xúc với chóp hoặc [[đế.]]giải... -
Kiểu kiến trúc Decor
decorated style, giải thích vn : giai đọan giữa của kiến trúc gothic kiểu anh ( từ khoảng 1250 đến 1350 ) được tiêu biểu bởi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.