- Từ điển Việt - Anh
Họa sĩ
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- artist, painter
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
draftsman
painter
Xem thêm các từ khác
-
Bản cáo trạng
Danh từ: charge-sheet, indictment, indictment, đưa ra bản cáo trạng kết tội ai, to bring in an indictment... -
Họa tiết
motif; design; vignette., motif, tracery -
Nảy nở
bud, sprout., hive, proliferate, propagate, một thiên tài vừa nảy nở, a budding genius. -
Hoài nghi
Động từ, disbelieve, to doubt -
Hoán chuyển
Động từ, conversion, translation, to exchange post -
Tỷ số
danh từ, ratio, rate, ratio, score -
Hoàng cung
danh từ, imperial palace, imperial palace; royal palace -
Hoàng đạo
zodiac., zodiac, zodiacal, giờ hoàng đạo, propitious hour., dấu hiệu hoàng đạo, signs of the zodiac -
Hoàng đế
emperor., emperor -
Hoang đường
tính từ, implausible, fabulous -
Hoàng hậu
queen., empress -
Hoang mang
tính từ, panic, puzzled, alarmedd -
Hoang phí
Tính từ: extravagant, prodigal, thriftless, hoang phí tiền bạc, to squawder one's money -
Hoàng thành
royal citadel, imperial citadel., royal city -
Hoàng tử
danh từ, prince, prince -
Hoạt bát
Tính từ: fluent; brisk; agile, chipper, ăn nói hoạt bát, to be a fluent speaker -
Ưng thuận
Động từ, acquiescence, appro, approval, to agree to, theo sự ưng thuận, on approval -
Ước chừng
Động từ, approximate, approximately, approximation, to estimate, ngày giao hàng ước chừng, approximate date of delivery -
Ướp
Động từ, mummify, scent, to scent, to mix with, to embalm -
Chểnh mảng
Động từ: to neglect, to slack off in (one's duty), delinquent, chểnh mảng việc học hành, to neglect (slack...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.