- Từ điển Việt - Anh
Học thuyết Keynes mới
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
New-Keynesianism
Xem thêm các từ khác
-
Chủ nghĩa quản lý (trên hết)
managerialism -
Người Trung Quốc
chinese -
Bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
post office life insurance -
Sản xuất cấp ba
tertiary production -
Học thuyết kinh tế
economic doctrine, economic theory -
Thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
voluntary liquidation -
Người trung thành với công ty
company man -
Sự đưa vốn trở về nước
repatriation of capital -
Bảo hiểm nhân thọ khả biến
variable life insurance -
Chủ nghĩa quốc gia
nationalism, chủ nghĩa quốc gia kinh tế, economic nationalism -
Học thuyết kinh tế Keynes
keynesian economics -
Sản xuất cấp hai
secondary production -
Người trúng tuyển
appointee -
Học thuyết Malthus về phát triển dân số
malthusian theory of population -
Bảo hiểm nhân thọ người sống sót
survivorship insurance -
Độ tan bình quân
average divergence -
Thanh lý tự nguyện của các trái chủ
creditors' voluntary liquidation -
Chủ nghĩa quốc gia kinh tế
economic nationalism -
Người truy tìm hàng mất
cargo tracer -
Học thuyết tiến hóa
doctrine of evolution
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.