- Từ điển Việt - Anh
Họng khuếch tán
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
choke tube
Xem thêm các từ khác
-
Họng khuếch tán bộ chế hòa khí
carburetor throat or carburetor venturi (see venturi) -
Ghế chậu
bucket seat -
Ghế chống tĩnh điện
anti-static seat, giải thích vn : ghế bảo vệ hành khách khỏi bị giặt bởi tĩnh điện . -
Ghế cố định
bucket seat -
Ghế dài trong xe
bench seat -
Ghế điều chỉnh bằng điện
power seat -
Ghế điều chỉnh điện
multi-adjustable power seat, giải thích vn : là loại ghế điều chỉnh các vị trí bằng điện là nhờ một công tắc điện để... -
Ghế điều chỉnh tám hướng
eight-way adjustable seat, giải thích vn : là ghế có cơ cấu tám bộ phận điều chỉnh tạo điều kiện cho người lái thoải mái... -
Hông vỏ xe
shoulder -
Ghế dựa ngả (chỗ ngồi)
reclining seat -
Ghế kiểu khung
bucket seat, giải thích vn : là ghế chỉ cho một người ngồi , với lớp đệm và lưng ghế sâu hơn có vẻ bao quanh thân người... -
Ghế lật được
tip-up seat -
Ghế liền
bench seat, giải thích vn : là ghế rộng có thể ngồi được hai hay nhiều người . -
Ghế nằm
reclining seat, sleeper seat -
Ghế ngả
reclining seat, giải thích vn : là loại ghế mà lưng ghế có thể ngả xuống hoặc lên . -
Sự điều chỉnh van
valve setting -
Ghế ngồi đệm lò xo
inerspring seat -
Ghế phụ phía sau
dickey (seat) -
Ghế sau
r/ seat -
Ghế sau gấp lại được
split (folding) rear seats
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.