- Từ điển Việt - Anh
Hố giữ ổn định
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stabilization pond
Xem thêm các từ khác
-
Hồ hạ lưu
downstream reservoir, lower pond, lower reservoir -
Hô hấp
Động từ, respiration, respiratory filter, to breathe; to respire -
Hô hấp kế
pneumatometer, pneumeter, pneumometer, respirometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để giám sát và ghi lại các thông số hô hấp... -
Độ triều dâng
rise of tide -
Độ tro
ash, ash content, ash percentage, inertness, ash content -
Độ trôi
deviation, drift, tốc độ trôi, drift rate, tốc độ trôi, drift speed, độ trôi chỉnh cân, registration drift, độ trôi ngắn hạn,... -
Độ trôi chỉnh cân
registration drift -
Độ trôi dạt
offset, drift, wreck -
Độ tròn
circularity, smoothness, miscibility, roundness, dụng cụ đo độ tròn, roundness measuring instrument, độ tròn của hạt ( đất ), roundness... -
Độ trong (nước)
clearness -
Độ trong mờ
milkiness -
Độ trong suốt
transparence, transparency, hệ số ( độ ) trong suốt, transparency coefficient, độ trong suốt tự cảm, self-induced transparency -
Mũi khoan bốn nón xoay
quadricone bit -
Mũi khoan chữ thập
star bit -
Mũi khoan có bậc
multidiameter drill, step drill, stepped drill -
Mũi khoan gỗ
bit, gimlet, gimlet, wood bit -
Mũi khoan hình sao (kỹ thuật khoan)
star bit -
Hố khắc mòn
etching pit -
Hố khoan hình nón
taper boring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.