- Từ điển Việt - Anh
Hốc đầu ra
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
output cavity
Xem thêm các từ khác
-
Hốc đầu vào
input cavity -
Hốc điều hưởng kép
double-tuned cavity -
Hốc gom (klystron)
catcher cavity -
Hốc hai lối vào
two-entry cavity -
Học hoặc dạy kiểu trắc nghiệm được lập trình
programmed inquiry learning or teaching (pilot) -
Hốc khung vuông
square ring cavity -
Hốc ổn định
stabilizing cavity -
Học phí
danh từ, tuition, premium, tuition fees, school fees -
Hốc ra
output cavity -
Hốc siêu dẫn
superconducting cavity -
Học tập quản lý bằng máy tính
computer managed learning (cml) -
Hốc vi sóng
microwave cavity -
Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
instituto superiore delle poste e delle telecomunicazioni (superior institute for posts and telecommunications, italy) (ispt) -
Học viện bưu chính viễn thông Bỉ
belgium institute for posts and telecommunications (bipt) -
Học viện Công nghệ Viễn thông Trung Quốc
chinese academy of telecommunications technology (catt) -
Học viện Công nghệ Vũ trụ Trung Quốc
chinese academy of space technology (cast) -
Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
russian institute of radio navigation (rirv) -
Học viện Khoa học và Công nghệ máy tính
institute for computer science and technology (icst) -
Học viện Kỹ sư Điện (Anh)
institution of electrical engineers (uk) (iee) -
Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
institute of electrical and electronic engineers (ieee)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.