- Từ điển Việt - Anh
Hốc khí
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air cavity
blister
gas cavity
Xem thêm các từ khác
-
Gạch định cỡ
gage brick, gauge brick, voussoir -
Gạch đỏ
brick, light brick, pale brick, salmon brick -
Gạch đốt lò
burner block -
Gạch đúng cỡ
feather-edged brick, gage brick, gauge brick -
Gạch dưới
như gạch, underline, underlined, underscore, underline, bỏ gạch dưới, de-underline, câu lệnh gạch dưới, underline statement, gạch dưới... -
Gạch ép
pressed brick, briquette, gạch ép bằng máy, machine pressed brick, gạch ép khô, dry-pressed brick -
Rò rỉ ga
gas leak, gas leakage, vapour leak (age) -
Rò rỉ hơi
gas leak, gas leakage, vapour leak (age) -
Rò rỉ không khí
air exfiltration, air leak, air spillage -
Rò thấm
exude -
Rổ than
coal basket -
Hốc lắc
swinging pit -
Học lượng tử
quantum mechanics -
Hốc nạp nhiên liệu
filling end -
Học nhật xạ kế
pyranometer, giải thích vn : một dụng cụ bức xạ mặt trời bằng cách so sánh hiệu ứng nhiệt cảu nó trên hai dải kim loại... -
Hốc nước xoáy
chur hole, eddy hole, pot hole -
Gạch gốm
baked clay, ceramic block, ceramic tile -
Gạch gốm lát đường
ceramic wall tile -
Gạch hình nêm
cupola brick, dome brick, ringstone -
Gạch hoa
flowered enamelled tile., flowered tile, glazed tile, tiled, nền lát gạch hoa, tiled floor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.