- Từ điển Việt - Anh
Hồng thập tự
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- red cross
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
red cross
Xem thêm các từ khác
-
Hồng thủy
the deluge, the flood., deluge -
Ghê tởm
tính từ., loathe, hideous; disgusting. -
Ghế tựa
như ghế dựa., high-backed chair -
Ghế xếp
folding-chair, folding-stool., folding chair -
Viếng thăm
Động từ, call, to visit, cuộc viếng thăm kinh doanh, business call, cuộc viếng thăm để chào hàng, sales call, phí tổn viếng thăm... -
Ghi nhớ
Động từ., memorize, note, to engrave; to impress deeply. -
Ghi tên
enter one's name on a list., enroll, registered, ghi tên đi bộ đội, to enter one's name on the recruiting list. -
Ghi ý
(ngôn ngữ học) ideographic., ideographic, chữ viết ghi ý, ideographic script. -
Phiên dịch
to translate., translate, phiên dịch viên, translator. -
Hộp đêm
night-club, cabaret., night bar, night club, bistro, night club, strip-joint -
Phiến diện
unilateral, one-sided., ex part, ex partial, lý luận phiến diện, a unilateral argument. -
Gia cố
consolidate, reinforce, strengthen, mechanical stage, attach, attached, back, brace, bracing, buttress, consolidate, consolidation, fasten, fastened, fixing,... -
Gia cường
(ít dùng) như gia cố, accentuation, reinforce -
Ngang giá
at par., par, parchment paper, parity, parity price, ngang giá cố định, fixed parity, ngang giá lãi suất bảo đảm, covered interest parity,... -
Tinh khiết
tính từ, crystal, fine filter, pure, clean -
Xích
danh từ, động từ, chain, chain, băng chuyền xích để chảy vòng, heart shackle chain, băng chuyền xích để xẻ thịt, dressing chain,... -
Xích đạo
danh từ, equator, equator -
Xin
Động từ, apply for, request, to ask (for), to beg -
Xin lỗi
Động từ, apologize, apologize -
Xô
Động từ, pail, string, rush, dash
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.