- Từ điển Việt - Anh
Hỗ trợ gốc
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
native support
Xem thêm các từ khác
-
Hỗ trợ hậu cần có máy tính trợ giúp
cals (computer-aided acquisition and logistics support) -
Hỗ trợ hệ thống
system aids, system support, các chương trình hỗ trợ hệ thống, ssp (systemsupport programs), các chương trình hỗ trợ hệ thống,... -
Hỗ trợ hệ thống trợ giáo
tutorial system support -
Hỗ trợ kanji
kanji support -
Hỗ trợ khách hàng
customer support, bảng thông báo hỗ trợ khách hàng, customer support bulletin board, trang hỗ trợ khách hàng, customer support page -
Hỗ trợ kỹ thuật
technical support, thông tin hỗ trợ kỹ thuật, technical support information, giải thích vn : sự cung cấp các lời khuyên về kỹ thuật... -
Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân
pda (personal digital assistant), personal digital assistant (pda) -
Độ xoắn dương
positive twist -
Độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
torsion of a space curve at a point -
Độ xoắn trắc địa
geodesic torsion -
Multiplexing theo tần số
frequency division multiplexing -
Hỗ trợ lập trình cơ bản
basic programming support -
Hỗ trợ nhiều phần
multiple-partition support (mps) -
Hỗ trợ phần mềm
software support -
Hỗ trợ quản lý hồi phục
rms (recovery management support) -
Hỗ trợ quản lý phục hồi
rms (recovery management support) -
Hỗ trợ sản phẩm
product support, sự hỗ trợ sản phẩm mạng, network product support (nps), sự hỗ trợ sản phẩm mạng, nps (networkproduct support) -
Hỗ trợ sánh xạ cơ bản
basic mapping support -
Hỗ trợ thư mục
directory assistance -
Hỗ trợ trạm thông tin từ xa
irss (intelligent remote station support)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.