- Từ điển Việt - Anh
Hỗ trợ giành riêng cho việc thực hiện dự án
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
Special Assistance for Project Implementation (SAPI)
Xem thêm các từ khác
-
Tấm che ray thứ ba
third rail cover board -
Tâm chúi
longitudinal metacenter, longitudinal metarcentre -
Đoàn tàu buôn trên biển
merchant marine, merchant navy, mercantile marine -
Đoàn tàu chở côngtenơ
freightliner train -
Đoàn tàu chở đá balát
ballast train -
Đoàn tàu chở hành rời
bulk ship train -
Đoàn tàu có giới hạn
limited train -
Đoàn tàu công trình
train, construction, work train -
Đoàn tàu cứu thương
ambulance train -
Đoàn tàu cứu viện
breadown train, wrecking train -
Đoàn tàu đặt đường sắt
track laying train -
Đoàn tầu đệm khí
aerotrain -
Đoàn tàu dự phòng
backup train -
Đoàn tàu dùng đầu máy kéo
locomotive hauled train -
Đoàn tàu hàng chạy suốt
through goods train -
Đoàn tàu hỏa
train set -
Đoàn tàu kéo
tow train -
Đoàn tàu kéo đẩy
push-pull train, reversible train -
Đoàn tàu không tách được
unsplittable train -
Đoàn tàu kiểm tra
test train
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.