- Từ điển Việt - Anh
Hỗn hống bạc
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
silver amalgam
Xem thêm các từ khác
-
Hỗn hống chì
lead amalgam -
Hỗn hống hóa
amalgamate, amalgamation -
Hỗn hống răng
dental amalgam, giải thích vn : hỗn hợp mềm của thủy nhân và các hợp kim của bạc , thiếc và đồng , hỗn hợp này sẽ rắn... -
Hỗn hống thiên nhiên
native amalgam -
Hỗn hống thủy ngân
quicksilver amalgam -
Hỗn hống vàng
gold amalgam -
Hỗn hợp aerozine
aerozine, giải thích vn : một loại hợp chất của hydrazine và dimethylhydrazine ( h2n.nh2) , được sử dụng trong nhiên liệu tên... -
Hỗn hợp Alkaloit
veratrine, giải thích vn : hỗn hợp alkaloit có màu trắng xám hay không màu rất độc được lấy từ hạt cây xe-va-đi có thể... -
Hỗn hợp bảo vệ cathode
cathodic inhibitor, giải thích vn : một hỗn hợp sử dụng để mạ trên bề mặt kim loại với một màng mỏng nhằm bảo vệ... -
Hỗn hợp B-B
b-b fraction, giải thích vn : hỗn hợp butenes và butanes từ sự lọc của một hỗn hợp của hydrocarbons [[nhẹ.]]giải thích en... -
Gãy do mỏi
fatigue crack -
Gậy đo thủy chuẩn
levelling rod -
Gãy do trượt
shear fracture -
Gãy giòn
brittle fracture, hot-short, sức cản gãy giòn, brittle fracture resistance -
Rutecfocđi
rutherfordium (rf) -
Ruthefocđit
rutherfordite -
Rutin dạng ghim
maidenhair -
Ruvilit
rouvillite -
Ruzơfođi
rutherfordium -
Hỗn hợp béo
aliphatic compound, fat mix
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.