- Từ điển Việt - Anh
Hỗn hợp ga
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gas mixture
gasoline mixture
petrol mixture
Xem thêm các từ khác
-
Hỗn hợp gazolin
gas mixture, gasoline mixture, petrol mixture -
Hỗn hợp giàu
rich mix, rich mixture -
Gấp mười
tenfold -
Gấp nếp
crimp, bead, bend, corrugated, corrugation, crease, crimp, fold, folding, pleated, pleating -
Gặp nhau
Động từ, intersect, to meet -
Gara
car port, garage, cửa gara, garage door, gara ( có ) sàn dốc, garage with access ramps, gara có thang máy, garage with elevator, gara ngầm, underground... -
Rừng có thể phục hồi
renewable forest -
Rừng đã khai phá
disturbed forest -
Rừng đầm lầy
swamp forest -
Rừng dọn sạch
logged land -
Rung động
Động từ, oscillate, pulsate, pulse, vibrate, vibratile, vibration, vibrational, to vibrate, rung động còn lại, residual vibration, rung động... -
Rung động truyền bằng tay
hand-transmitted vibration -
Rung động tự cảm ứng
self-induced vibrations -
Rung động tự kích thích
self-excited vibrations -
Hỗn hợp hơi nước-không khí
air vapour mixture, air water-vapour mixture, air-water (-vapour) mixture, vapour-air mixture -
Hỗn hợp kế
compound gauge -
Hỗn hợp kết đông
freezing mixture, frigorific mixture, frozen mixture -
Hỗn hợp khí
gas mixture, gaseous mixture -
Hỗn hợp khí-không khí
gas-air mixture -
Gas
gas, giải thích vn : từ rút gọn của [[gasoline.]]giải thích en : a shorter term for gasoline. .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.