- Từ điển Việt - Anh
Hội đồng Viễn thông của Báo chí Thế giới
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
International Press Telecommunication Council (IPTC)
Xem thêm các từ khác
-
Hội đồng Viễn thông Thái Bình Dương (hội nghị hàng năm được tổ chức tại Hawaii)
pacific telecommunications council (conference held annually in hawaii) (ptc) -
Ghép ngược
back coupling -
Ghép nối băng từ tự động
tape automatic bonding (tab) -
ROM có thể lập trình
programmable read only memory (prom) -
ROM có thể lập trình một lần
one time programmable rom (otprom) -
ROM siêu mật độ (siêu dày đặc)
super density rom (sd-rom) -
Hội hiệp các Đài quảng bá quốc gia
national association of broadcasters (nab) -
Hội khoa học thông tin Mỹ
american society for information science (asis) -
Ghép phức
complex coupling -
Ghép qua lỗ
aperture coupling -
Ghép quang
optical coupling, mạng ghép quang phân bố, distributed optical coupling network (docn) -
Ghép tích phân
integration -
Ghép tĩnh
static coupling -
Hội kỹ sư chuyên nghiệp
professional engineering group -
Hội kỹ thuật ánh xạ đồ họa số (tiền thân là SGAUA)
digital graphic imaging technical association (previously sgaua) (dgita) -
Ghép xen byte
byte interleaving multiplexing (bim) -
Hội Máy tính Anh Quốc
british computer society (bcs) -
Hội nghị an ninh thông tin và hoạt động ngân hàng quốc tế
international banking &information security conference (ibis) -
Hội nghị bàn tròn Berkeley về kinh tế thế giới
berkeley roundtable on the international economy (brie) -
Hội nghị các cơ quan quản lý khu vực
regional administrative conference (rarc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.