- Từ điển Việt - Anh
Hộp cảnh báo
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alert box
Xem thêm các từ khác
-
Hộp cáp
branch box, cable box, feeder box, junction box -
Hộp Cashey
cashey box -
Ghép chặt
brace, tight coupling -
Ghép chéo góc
miter, mitre, mặt vát ghép chéo góc hai phía, miter bevel both sides -
Sự điều khiển dịch chuyển
shift control, sự điều khiển dịch chuyển pha, phase shift control -
Sự điều khiển điện tử
electronic control -
Hộp cắt mộng
miter box, giải thích vn : một thiết bị hình máng có các rãnh theo chiều thẳng đứng ở các góc khác nhau làm cho lưỡi cưa... -
Hộp cầu chì
fuse box, giải thích vn : hộp giữ cầu chì . -
Hộp cầu dao
switch box -
Hợp chất
danh từ, combination, compo, composite, compound, combination2, compound, mix, compound, hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp, resin-bonded... -
Ghép điện từ
electromagnetic coupling, electromagnetic coupling -
Ghép đôi
conjugate, copper-zinc couple, couple, coupled, ganged, pair, pairing, twin, ghép đôi song song, couple in parallel, trụ bổ tường ghép đôi,... -
Ghép đôi (hai trục)
couple -
Sự điều khiển đồng bộ
hold control, vertical hold control, sự điều khiển đồng bộ dọc, vertical hold control -
Sự điều khiển đồng bộ dọc
vertical hold control -
Sự điều khiển đồng chỉnh
tracking control -
Sự điều khiển giao thông
traffic regulation, traffic control -
Sự điều khiển góc động cơ
engine angle command -
Hợp chất bít kín đồ hộp
can sealing compound, tin sealing compound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.