- Từ điển Việt - Anh
Hộp số bán tự động
Mục lục |
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
c-matic transmission
semi-automatic transmission
Xem thêm các từ khác
-
Hộp số bán tự động (gài số trước khi số được sang)
preselector gearbox -
Hộp số có răng thẳng
straight-toothed gearbox -
Hộp số điện tử
electronically controlled, giải thích vn : là hộp số tự động trong đó người ta sử dụng công nghệ kiểm tra điện tử . -
Hộp số điều khiển
steering gearbox -
Hộp số giảm tốc
reduction gearbox -
Hộp số hai cấp
high/low range gearbox -
Hộp số hai tốc độ
two-speed gearbox -
Rã (máy)
break -
Rã chiếc xe ra thành những bộ phận
to break (up) a car for spares -
Rà ly hợp
slip the clutch -
Hộp số nhiều cấp
change-speed gearbox -
Hộp số số tới (xe gắn máy)
progressive transmission -
Hộp số tay
manual transmission, giải thích vn : là hộp số trong đó việc gài số được thực hiện bằng tay . -
Hộp số thường
manual transmission -
Rã xe lấy phụ tùng
part out -
Sự điều chỉnh âm lượng tự động
automatic volume control (avc) -
Hữu dụng
tính từ, functional, useful; serviceable -
Hỗn hợp xăng-dầu
gasoline-oil mixture, petrol-oil-mixture -
Ghế 60/40
sixty/forty (60/40) seat, giải thích vn : lưng ghế sau tách làm hai phần và mỗi phần có thể gấp lại độc lập . -
Ghế an toàn dành cho trẻ em
integraled child (safety) seat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.