- Từ điển Việt - Anh
Hợp đồng kinh doanh
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
management contract
Xem thêm các từ khác
-
Hợp đồng nghiệm thu
acceptance contract -
Hợp đồng phá hủy
demolition contract -
Hợp đồng quản lý
management contract, administrative contract, hợp đồng quản lý thi công, construction management contract, hợp đồng quản lý xây dựng,... -
Hợp đồng quản lý thi công
construction management contract -
Hợp đồng quản lý xây dựng
construction management contract -
Hợp đồng thầu phụ
subcontract -
Hợp đồng thầu tổng thể
general contract -
Hợp đồng theo giá đơn vị
unit price contract -
Hợp đồng theo giá vốn
prime cost contract -
Hợp đồng theo sản phẩm
agreement by piece -
Gia cố bằng sườn (bản, tấm)
fixing by ribs -
Gia cố bê tông theo bốn hướng
four-way reinforcing, giải thích vn : một phương pháp gia cố bêtông bằng cách đặt các thanh song song với hai mép rìa cạnh nhau... -
Gia cố bộ phận kết cấu
fixing of structural unit -
Gia cố đất sử dụng nhựa đường
asphalt soil stabilization, giải thích vn : một phương pháp trộn đất với nhựa đường thấm để nâng cao khả năng chịu tải... -
Giá cố định để đặt cốt thép
jig for placing reinforcing steel -
Gia cố móng bằng dầm đỡ
needle beam underpinning -
Sự đình trệ
deadlock, stagnation, sự đình trệ kéo dài, secular stagnation -
Sự điều khiển vô hướng
floating control -
Hợp đồng theo từng khoản
separate contract -
Hợp đồng thiết kế
design contract
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.