- Từ điển Việt - Anh
Hợp chất bít kín
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sealing compound
joint filling compound
Xem thêm các từ khác
-
Hợp chất bitum
bituminous compound -
Hợp chất bitum bít kín
bitumen scaling compound -
Hợp chất bitum dùng để phủ
asphalt coating compound -
Hợp chất bitum nhồi kín
bitumen scaling compound -
Hợp chất cách ly
mastic compound -
Ghi chú (có) dẫn nguồn
reference label -
Hợp chất để xảm
cauking compound -
Ghi chú thiết kế
design notes -
Ghi có ray liền
continous-rail frog -
Sự điều khiển lò nung
kiln control -
Hợp chất flashing
flashing compound, giải thích vn : một kết tập không thấm nước , đàn hồi , ướt sử dụng để điền đầy đường nứt giữa... -
Hợp chất gắn mối nối và ngăn nước
joint sealing compound & water bar -
Ghi đường sắt
turn-out, sự định vị lưỡi ghi ( đường sắt ), turn-out location -
Hợp chất hiđrát hóa
hydrated compound -
Hợp chất hydro cacbon
ch (hydrocarbon) -
Hợp chất không gỉ
antirust composition -
Hợp chất không thấm nước
waterproofing compound -
Ghi lò hơi
boiler grate -
Sự điều khiển ngân hàng
bank control -
Hợp chất màng tạo bọt
membrane foaming compound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.