- Từ điển Việt - Anh
Hợp chất cách điện
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
insulating compound
isolating compound
Xem thêm các từ khác
-
Hợp chất cách nhiệt
insulating compound -
Ghi chồng
overwrite, overwrite (vs), to overwrite, to renew, to rewrite, to transfer, giải thích vn : ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu... -
Ghi chú
supply footnotes to., letter, annotation, caption, comment, comment out, cutline, legend, note, notice, remark, note taking, notes, record, take notes,... -
Ghi chú điều chỉnh
calibration markers, giải thích vn : các ghi chú được hiển thị dưới dạng số trên màn hình ra đa cho biết giá trị các yếu... -
Sự điều khiển hai bước
two-step control -
Sự điều khiển hàng chờ
queue control -
Sự điều khiển hóa khung hình
frame synchronization control -
Ghi chú ở lề
side note -
Ghi chú riêng
special note -
Ghi chương trình
program, programme, bảng ghi chương trình, program log, thanh ghi chương trình, program register -
Ghi đè
override, overwrite, overwrite (vs), overwriting, to overwrite, to renew, to rewrite, to transfer, overwrite (computing), giải thích vn : ghi dữ liệu... -
Sự điều khiển lựa chọn
follow up control, gate control, selectivity control -
Hợp chất đúc áp lực
injection molding compound, injection moulding compound -
Hợp chất gắn kín nắp
cap-sealling compound -
Ghi dữ liệu
record, taping, bản ghi dữ liệu, data record, bản ghi dữ liệu, data record (dr), bản ghi dữ liệu ngoài, external data record, bản... -
Ghi hình
camera build, record, bản ghi hình, picture record, dòng điện ghi hình, video record current -
Sự điều khiển mức căng băng
tape tension control -
Sự điều khiển mức chất lỏng
liquid level control -
Sự điều khiển mức nền
pedestal level control -
Hợp chất hóa học
chemical compound
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.