- Từ điển Việt - Anh
Hợp nhất
|
Thông dụng
Unify, merge.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aggregate
built-in
coalesce
conflation
Giải thích VN: Là tập hợp các hàm và thủ tục, để sắp xếp các đường trong hai lớp đối tượng, sau đó chuyển các thuộc tính từ lớp này sang lớp kia. Quá trình sắp xếp diễn ra trước quá trình chuyển thuộc tính và thường được biểu diễn bằng các thao tác [[rubber-sheeting.]]
consolidate
incorporate
incorporated
merge
merge (vs)
pool
unified
- Băng S hợp nhất
- Unified S-Band (U-SB)
- cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
- Unified Network Management Architecture (UNMA)
- kí tự tiếng Trung hợp nhất
- unified Chinese character
- kiến trúc hợp nhất
- unified architecture
- lực đẩy hợp nhất
- unified propulsion
- nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
- Wireless Unified Messaging Platform (WUMP)
- ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
- UML (unifiedmodeling language)
- ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
- unified, modeling language (UML)
- Thiết bị băng S hợp nhất
- Unified S-Band Equipment (USBE)
unify
unite
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
combination
fusion
incorporate
merge
unify
united
Xem thêm các từ khác
-
Giá hình cung
bow, shackle, strap, yoke -
Giá hợp đồng
contract price, contract price, contract price, bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng, disagreement on adjustment of the contract price,... -
Giá kê
pallet, retort stand, stand, stillage, trestle, pallet -
Giá kê có các thành bên
box pallet with sidewalls -
Giá kê đáy
bottom pallet -
Giá kê đe
bottom pallet -
Giá kê để xếp chồng
stacking pallet -
Sự đo đạc tuyến đường
route traverse -
Sự đo dài
distance measurement, linear measurement, measure of length -
Sự dò dấu bằng tay
manual tracking, giải thích vn : một dạng tìm dấu đích đến trong đó lực cần thiết được cung cấp bằng tay thông qua các... -
Sự dò dấu laze
laser tracking, giải thích vn : một kỹ thuật dò dấu trong đó tia sáng tập trung phản xạ đưa ra phạm vi và hướng của điểm... -
Sự đổ đầy
backfill, fill up, filling, fill-up, infilling, padding, full measure -
Sự đổ đầy bao
bag filling -
Hộp nhỏ giọt
drip pump, drop box -
Hộp nối
box coupling, clutch, coffle, condulet, connecting box, connection box, feeder box, joint, joint box, junction box, splice box -
Hộp nối cáp
cable box, cable communication, cable connector, cable fitting, cable joint, cable joint box, cable junction box, coupling box, joint kit, pole sleeve... -
Hộp nối cáp phân nhánh
branch joint, multiple joint, tee joint -
Hộp nối đầu cáp
distribution box, conduit box -
Hộp nối đầu dây
distribution box, conduit box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.