- Từ điển Việt - Anh
Hợp quần
Thông dụng
(từ cũ; nghĩa cũ) Band together.
Xem thêm các từ khác
-
Hộp quẹt
(tiếng địa phương) match-box. -
Hợp tác hoá
organize into co-opertatives., hợp tác hoá những nghề thủ công, to organize handicrafts into co-operatives, phong trào hợp tác hoá, the... -
Hợp thiện
(hội hợp thiện) (từ cũ; nghĩa cũ) charity [society]. -
Hợp thời
fashionable., timely, opportune., quần áo hợp thời, to dress fashionably., một hành động hợp thời, a timely (opportune) action. -
Hợp xướng
sing in chorus, chorus., họ kết thúc buổi buổi diễn bằng một hợp xướng, they wound up the performance by a song sung in chorus. -
Hợp ý
meet one s desire, fulfil one s wish., fully agree in everything., Được một món quà hợp ý, to receive a gift which meets one s desire (to one... -
Hột cơm
wart., có mấy cái hột cơm ở tay, to have a few warts on the hand. -
Hớt ha hớt hải
xem hớt hải (láy). -
Hớt hải
panic, be panic-stricken., hớt hơ hớt hải(láy, ý tăng)., thằng bé hớt hơ hớt hải chạy về nhà báo em suýt nữa bị xe ô tô... -
Hốt hoảng
Động từ, to be frightened out of one's wits -
Hớt lẻo
tell tales ingratiatingly. -
Hớt ngọn
steal an early march on someone and get a frofit. -
Hốt nhiên
all of a sudden. -
Hốt thuốc
(tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist)., (từ cũ; nghĩa cũ) earn one's living as herbalist., mấy đời hốt thuốc,... -
Hột xoài
chance (kind of venereal disease). -
Hột xoàn
(tiếng địa phương) diamond., cửa hàng hột xoàn, a diamond dealer's shop. -
Hư ảo
unreal, illusory. -
Hủ bại
corrupt, degenerate., phải từ bỏ những phong tục hủ bại, degenerate customs must be abolished. -
Hư danh
danh từ, vainglory -
Hư đời
useless to society., say sưa nghĩ cũng hư đời tản Đà, one thinks a drunk one is useless to society.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.