- Từ điển Việt - Anh
Hợp tác
Mục lục |
Thông dụng
Co-operate, collaborate.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cooperate
cooperation
cooperative
joint operating agreement
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cooperate (co-operation)
cooperative (co-operative)
coordination
international cooperation
joint promotion
mutual collaboration
Xem thêm các từ khác
-
Giã ôvan
crosscut file -
Sự đo vẽ bản đồ
mapping survey -
Sự đo vẽ công trình
engineer survey, project survey, site survey, utility survey -
Sự đo vẽ địa hình
land surveying, land survey, map survey, mapping survey, topographic survey -
Sự đo vẽ đường ngầm
underground survey -
Hợp tác xã
danh từ, artel, co-operative, cooperative (co-operative), co-operative society, co-operative -
Hộp tẩy trắng
bleaching chest -
Hộp thả dây
wire-dispenser case -
Hợp thành
compose, composite, composition, constituent, incorporate, phương pháp mô hình hợp thành, method of composite models, quan hệ hợp thành, composite... -
Giá quay
turntable, dolly -
Giá sách
bookshelf, stack -
Giá sắp chữ
frame -
Sự đo vẽ trắc địa
geodetic survey, giải thích vn : sự thám trắc kích thước và hình dạng trái đất , có thể áp dụng ở những khu vực lớn và... -
Sự đổ vỡ
rupture, damage -
Sự đo xa
ranging, sounding, telemetering -
Sự dò xung đột
collision detection, collision detection (cd) -
Sự doa lại (xi lanh mòn)
reboring -
Hộp thao
core box -
Hộp thẻ
card box, aggregate, assembly, composite, set -
Hộp thông báo
message box, hộp thông báo sao chép, copying message box
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.