- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Hử
Thông dụng: danh từ, branch, system -
Hủ hoá
Thông dụng: (ít dùng) degenerate., commit adultery. -
Hừ hừ
Thông dụng: (rên hừ hừ) to groan. -
Hùa
Thông dụng: Động từ, to allow -
Hục
Thông dụng: (hục đầu vào) to addict oneself to, to addict one's mind to. -
Hực
Thông dụng: scorching [hot]., nóng hực, scorching hot., hừng hực láy ý tăng, scorching hot, steaming hot.,... -
Huế
Thông dụng:, =====%%today's hu? is the provincial capital of th?a thiên - hu?.the melancholy beauty of hu?, capital... -
Huề
Thông dụng: (tiếng địa phương) draw., ván cờ huề, the chess game was drawn; the chess game ended in draw.,... -
Huệ
Thông dụng: danh từ, lily -
Hủi
Thông dụng: Danh từ: leprous, bệnh hủi, leprosy -
Hũm
Thông dụng: puddle., hũm nước ở bãi cỏ, a puddle on the lawn. -
Hụm
Thông dụng: mouthful, sip., hụm nước chè, a mouthful of tea., hụm rượu, a sip of alcohol. -
Hùn
Thông dụng: Động từ: pitch in, share, to club together; to contribute to... -
Húng
Thông dụng: basil., húng dổi, sweet basil. -
Hùng
Thông dụng: (thường mỉa) talented, superman-like., con người hùng, a superman. -
Hứng
Thông dụng: danh từ, Động từ, inspiration, to catch a falling object -
Hững
Thông dụng: pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspiration., có hứng thì mới là thơ được, to... -
Hửng
Thông dụng: break, begin to shine., hửng hửng (láy, ý giảm)., trời hửng, the sun broke through the clouds;... -
Húng hắng
Thông dụng: have a slight and sporadic cough, have a dry cough., cúm sắp khỏi hẳn chỉ còn húng hắng... -
Hững hờ
Thông dụng: như hờ hửng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.