- Từ điển Việt - Anh
Hữu ái
Xem thêm các từ khác
-
Hữu biên
outside right (bóng đá) . -
Hưu binh
(từ cũ; nghĩa cũ) cease-fire. -
Hưu bổng
pension, retirement pension., hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn, his retirement pension is sufficient for him to live . -
Hưu canh
fallow. -
Hưu chiến
Động từ, to truce -
Hữu dực
(từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army). -
Hữu hảo
(từ cũ; nghĩa cũ) friendly., quan hệ hữu hảo, friendly relations. -
Hữu khuynh
rightist deviationistic., tư tưởng hữu khuynh, rightist deviationism. -
Hữu ngạn
righr bank (of a river)., hữu ngạn sông hồng, the red river right bank. -
Hữu nghị
friendly., thiết lập quan hệ hữu nghị, to establish friendly relationship., hiệp ước hữu nghị, a treaty of friendship society. -
Hưu non
retire before one's time . -
Hũu sản
propertied, moneyed, belonging to the haves., các tầng lớp hữu sản, the moneyed classes, the propertied classes., những người hữu sản... -
Hữu tài
(từ cũ; nghĩa cũ) talented., hữu tài vô hạnh, talented but without virtue. -
Hữu tâm
kind-hearted people. -
Hưu thẩm
(kỳ hưu thẩm) vacation. -
Hữu thần
theistic., (thuyết hữu thần) theism. -
Hữu thanh
(ngôn ngữ học) voiced. -
Hữu tính
(sinh học) sexual., sinh sản hữu tính, sexual reproduction. -
Hữu trách
(ít dùng) responsable, (nhà hữu trách) the authorities. -
Hưu trí
Động từ: to retire on a pension, tiền hưu trí, retired pay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.