- Từ điển Việt - Anh
Hai phân tử
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bimolecular
dimolecular
Xem thêm các từ khác
-
Hai phía
bilateral, double-faced, double-sided, two-sided, two-way, đa tạp hai phía, two-sided manifold -
Hai phía lồi
convexo-convex, biconvex -
Hai phía lõm
biconcave -
Hải quan
danh từ, customs, marine, naval, navy, custom house, customs, customs (the...), customs authorities, customs examination, customs formalities, customs... -
Hai tần số
two-frequency -
Sự méo không tuyến tính
nonlinear distortion -
Sự méo mó
deformation, distortion -
Sự méo pha
delay distortion, envelope delay distortion, phase distortion -
Sự méo pha phi tuyến
phase nonlinear distortion -
Sự méo phi trực tuyến
nonlinear distortion -
Sự méo phi tuyến tính
nonlinear distortion -
Sự méo quang
optical distortion -
Khoa tai
otology -
Hai thành phần
binary, two-component, two-pack, hệ hai thành phần, binary system, hệ đôi , hệ hai thành phần, binary system, hàm sóng hai thành phần,... -
Hai tiêu điểm
bifocal, kính hai tiêu điểm, bifocal glass -
Hai trục
biaxial, sự chất tải hai trục, biaxial loading, sự định hướng hai trục, biaxial orientation -
Sự méo tần số
frequency distortion -
Sự méo tuyến tính
linear distortion -
Sự mệt mỏi thúc nhanh
accelerated fatigue, giải thích vn : một quy trình trong đó thiết bị hay mạch được vận hành ở cường độ cao , nhằm mục... -
Sự mệt nhọc vì nhiệt
heat exhaustion
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.