- Từ điển Việt - Anh
Hexan caproic
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
caproic
Xem thêm các từ khác
-
HF 1189
hf 1189, giải thích vn : một dung môi được dùng như một chất thay thế cho cfcs ; sử dụng để lau chùi các bản [[mạch.]]giải... -
Hg
hydrargyrum, mercury (hg) -
Hg (ONC) 2
mercury fulminate -
Hg2Cl2
mercurous chloride -
Hiđrat cacbon
carbohydrate, carbohydrate, hiđrat cacbon dự trữ, reserve carbohydrate, hiđrat cacbon lên men, fermentable carbohydrate -
Hiđro clorua
hydrogen chloride -
Sản lượng ban đầu
initial yield -
Hiđro hóa
hydrogenate, hydrogenize, hydrogenise -
Hiđro hoạt động
active hydrogen -
Hiđro mới sinh
active hydrogen, nascent hydrogen -
Hiđro nặng
diplogen -
Hiđro nguyên tử
atomic hydrogen -
Hiđrobocaxit
hydrobocacite -
Hiđrocacbon
hydrocarbon, hiđrocacbon bão hòa, saturated hydrocarbon, hiđrocacbon bền, stabilizer hydrocarbon, hiđrocacbon béo, aliphatic hydrocarbon, hiđrocacbon... -
Hiđrocacbon bão hòa
saturated hydrocarbon -
Hiđrocacbon bền
stabilizer hydrocarbon -
Hiđrocacbon béo
aliphatic hydrocarbon -
Hiđrocacbon clo hóa
chlorinated hydrocarbon -
Hiđrocacbon có nối đôi
ethylene hydrocarbon, olefin (ic) hydrocarbon -
Hiđrocacbon dãy benzen
benzene hydrocarbon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.