- Từ điển Việt - Anh
Hiđroaluminat canxi
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
calcium aluminate hydrate
Xem thêm các từ khác
-
Hidrocacbon đã halogen hóa
halogenated hydrocacbon (halon) -
Sản lượng bêtông
concrete mixed yield -
Sản lượng bêtông (sau khi ngót)
year of concrete -
Sản lượng của một công nhân
output per worker -
Kiểu xoắn ốc
screw pile -
Sàn mái
camp ceiling, deck roof, giải thích vn : một loại mái hầu như phẳng nhưng không có tường chắn tương phản với kiểu mái [[bằng.]]giải... -
Sàn mái xilô
deck over silo -
Sàn mắt cáo
grid flooring -
Hiđrosilicat canxi
calcium silicate -
Hidrôxit sắt
ferric hydrate -
Sàn máy rải đá
distributor platform -
Sàn mở
open floor, giải thích vn : một sàn mà các dầm được nhìn thấy từ sàn ở phía [[dưới.]]giải thích en : a floor in which the... -
Sàn nâng cao
elevated platform -
Sàn nâng gạch ngói
brick and tile hoisting platform -
Sàn nâng hạ
lifting and lowering platform -
Sàn nâng thủy lực
hydraulic platform -
Sàn nâng vật liệu
material platform -
Sàn nâng xách tay được
portable hoisting platform -
Sàn nâng\
elevated floor -
Kilôgam-mét
kilogramme-metre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.