- Từ điển Việt - Anh
Hiđrocacbon dãy parafin
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
paraffin (ic) hydrocarbon
Xem thêm các từ khác
-
Hiđrocacbon điolefin
diolefin hydrocarbon -
Hiđrocacbon etylenci
ethylene hydrocarbon -
Sản lượng biên (của một giếng dầu)
stripper production -
Sản lượng cho phép
allowable production -
Sản lượng của giếng dầu
yield of an oil well -
Sản lượng danh định
nominal output -
Sản lượng hàng năm
yearly capacity, annual output -
Kilinit
killinite -
Hidrocacbon không bền
unstable hydrocarbon -
Hidrocacbon không no
unsaturated hydrocarbon -
Hiđrocacbon liên kết kép
double bonded hydrocarbon -
Hiđrocacbon lỏng
petroleum fluid -
Hiđro-cacbon lỏng
liquid hydrocarbon -
Hiđrocacbon mạch hở
open chain hydrocarbon -
Hiđrocacbon mạch nhánh
branched chain hydrocar-bon -
Hiđrocacbon mạch thẳng
straight-chain hydrocarbon -
Hiđrocacbon mạng lưới
spider web hydrocarbon -
Hiđrocacbon naphthenic
naphthenic hydrocarbon -
Hiđrocacbon no
paraffin (ic) hydrocarbon, saturated hydrocarbon -
Hiđrocacbon olefin
olefin (ic) hydrocarbon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.