- Từ điển Việt - Anh
Hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng)
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
blade stall
Xem thêm các từ khác
-
Sân tiếp nhận
landing stage, reception deck -
Hiện tượng va đập của gờ bánh xe vào ray
striking of the flange against the rail -
Hiệp định khung
framework agreement, blanket agreement, frame agreement, master agreement -
Sàn xếp dỡ hàng
loading platform -
Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ (AAR)
association of american railroads -
Hiệp hội đường sắt quốc tế
uic (international railway union), union international chemin de fer (international railway union) (uic) -
Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa Kỳ (ASME)
american society of mechanical engineers -
Sàng đá
stone screening -
Hiệp ước quốc tế
international treaty -
Sang tàu
transship, ex ship, reload, reship, transfer, tranship, transfer, chuyển hàng hóa sang tàu khác, tranship cargo (to...) -
Sào căng buồm
boom, sào căng buồm lớn ( thuyền buồm ), spinnaker boom -
Sào căng buồm lớn (thuyền buồm)
spinnaker boom -
Kính dự ứng lực
prestressed glass, toughened glass -
Sào đo sâu (dụng cụ trên boong)
sounding pole -
Hiệu suất khí động
aerodynamic efficiency -
Hiệu suất máy bay
aircraft effectivity -
Hiệu suất roto (máy bay lên thẳng)
rotor efficiency -
Kính tăng bền
prestressed glass, toughened glass -
Kinh tế hộ gia đình
economy, household, household economy -
Sự thông tri
notice, domination, rule
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.