- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
United States Telephone Association (USTA)
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
national marine electronics association (nmea) -
Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
energy telecommunications and electrical association (entelec) -
Hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
information systems audit and control association (isaca) -
Hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia
national computer graphics association (ncga) -
Hiệp hội dữ liệu điều khiển
control data corporation (cdc) -
Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
international computer fax association (icfa) -
Hiệp hội Hội nghị Truyền hình quốc tế
international teleconferencing association (itca) -
Hiệp hội Internet về phân phối tên và số gọi
internet corporation for assigned names and numbers (icann) -
Hiệp hội Khách hàng Viễn thông (Anh)
telecommunication user group (tug) -
Hiệp hội Kỹ thuật Điện
union technique de l' electricites (france) (ute) -
Hiệp hội Kỹ thuật Điện tử Thụy Sĩ
schweizericher elektrotechnischer verein (swiss electrotechnical association) (sev) -
Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
telecommunication engineering and manufacturing association limited (now part of eea) (tema) -
Hiệp hội Marketing trực tiếp
direct marketing association (dma) -
Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
european free trade association (efta), european free trade association -
Hiệp hội middleware định hướng tin báo
message oriented middleware association (moma) -
Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
national automated clearing house association (nacha) -
Hiệp hội người dùng máy tính thiết bị số
digital equipment computer users society (decus) -
Hiệp hội nhắn tin điện tử
electronic messaging association (ema) -
Hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia
national association of computer dealers (nacd) -
Hiệp hội những người sử dụng mạng
network users' association (nua)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.