- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Japanese Standards Association (JSA)
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu
association of data processing service organizations (adapso) -
Hiệp hội trao đổi thông tin phông chữ
association for font information interchange (afii) -
Hiệp hội trí tuệ nhân tạo Hoa kỳ
american association for artificial intelligence (aaai) -
Hiệp hội truyền hình cáp quốc gia
national cable television association (ncta) -
Hiệp hội truyền thông đồ họa
graphic communications association (gca) -
Hiệp hội Truyền thông kinh doanh và Fax Internet
internet fax and business communications association (ifbca) -
Hiệp hội truyền thông và các Công nghệ Giáo dục
association for educational communications & technology (aect) -
Hiệp hội Truyền thông và Máy tính cá nhân
portable computer and communications association (pcca) -
Hiệp hội vì an ninh của các hệ thống thông tin
information systems security association (issa) -
Hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính
association for computational linguistics (acl) -
Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
north american telecommunication association (nata) -
Hiệp hội xe hơi mỹ
american automobile association (aaa), american automobile association -
Hiệp hội xúc tiến khoa học Hoa Kỳ
american association for the advancement of science (aaas) -
Hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục
association for the advancement of computing in education (aace) -
Hiệu chỉ số khúc xạ tương đương
esi refractive index difference -
Sao bừng cháy sáng
fire star -
Kinh doanh tích hợp máy tính
computer integrated business (cib) -
Hiệu chỉnh sai hỏng
error correction -
Sao chép mò
blind copy (bc) -
Sao chép mở rộng
extended copy (xcopy)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.