- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Association of South-East Nations (ASEAN)
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội các tác giả và các nhà phân phối phần mềm
association of software authors& distributors (asad) -
Hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
public remote access computer standards association (pracsa) -
Hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
data interchange standards association (disa) -
Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến
university corporation for advanced internet development (ucaid) -
Hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa
asian association on remote sensing (aars) -
Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
european association of manufactures of business machines and data processing equipment -
Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ thông tin
european association of information services (eusidic) -
Hiệp hội Công nghệ Điện lực Áo
osterreichischer verband fur elektrotechnik or austrian association for electrotechnology (ove) -
Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ
aerospace industry association (aia) -
Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
broadcasting technology association (bta) -
Hiệp hội Công nghệ thông tin của Mỹ
information technology association of america (itaa) -
Hiệp hội công nghệ tương hợp để xử lý thông tin
interoperability technology association for information processing (intap) -
Hiệp hội Công nghệ Viễn thông (Anh)
telecommunications industry association (uk) (tia) -
Sản xuất và thiết kế kết hợp với máy tính
computer integrated manufacturing & engineering (cime) -
Hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và Viễn thông châu Âu
the association of the european telecommunications and professional electronics industry (ectel) -
Hiệp hội công nghiệp thông tin cá nhân
personal communications industry association (pcia) -
Hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào
cellular telecommunications industry association (ctia) -
Hiệp hội Công nghiệp Truyền thông và Máy tính
computer and communications industry association (ccia) -
Hiệp hội công nghiệp vệ tinh
satellite industry association (sia) -
Hiệp hội đa phương tiện tương tác
ima (interactive multimedia association), interactive multimedia association (ima)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.