- Từ điển Việt - Anh
Hiệp hội công nghiệp video tương tác
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
IVIA (Interactive Video Industry Association)
Xem thêm các từ khác
-
Hiệp hội công nghiệp viễn thông
telecommunications industry association (tia) -
Hiệp hội đa môi trường tương tác
ima (interactive multimedia association) -
Hiệp hội đa truyền thông tương tác
ima (interactive multimedia association) -
Hiệp hội doanh nghiệp phần mềm
bsa (business software association) -
Sản xuất, kéo dài
produce -
Kín, niêm chặt
sealed -
Kính (có) cốt thép
armoured glass -
Hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
irda (infrared data association), giải thích vn : irda là một tổ chức phi lợi nhuận , được thành lập năm 1993 , gồm hơn 150 thành... -
Hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh
smpte (society of motion picture and television engineers), society of motion picture and television engineers (smpte) -
Hiệp hội kỹ thuật tính toán Hoa Kỳ
acm (association for computing machinery) -
Hiệp hội ngôn ngữ tính toán
acl (association for computation linguistics, association for computational linguistics (acl) -
Sàng chống
rotating screen -
Sàng Eratosthenes
eratosthenes sieve -
Sàng Eratoxten
sieve of eratosthenes -
Hiệp hội PCMCIA
pcmcia (personal computer memory card international association), giải thích vn : một hiệp hội thương mại quốc tế đã xây dựng các... -
Hiệp hội quản lý hệ thống
asm (association for system management) -
Hiệp hội quản trị hệ thống
association for system management (asm) -
Hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
vesa (video electronics standards association), video electronics standards association (vesa) -
Hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
vesa (video electronic standards association) -
Hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
american standard association (asa), asa (american standard association)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.