- Từ điển Việt - Anh
Hiệu ứng ảnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
image effect
Xem thêm các từ khác
-
Hiệu ứng áp điện ngược
converse piezoelectric effect, inverse piezoelectric effect -
Hiệu ứng Barkhausen
barkhausen effect, hiệu ứng barkhausen dị thường, anomalous barkhausen effect -
Sự thống nhất
unitization, unification -
Sự thông tin
data item, communication -
Kinh tuyến địa lý
geographic (al) meridian -
Kinh tuyến giữa
central meridian -
Kinh tuyến gốc
greenwich meridian, longitude data, primary meridian, prime meridian -
Kinh tuyến Greenwich
greenwich meridian -
Kinh tuyến thực
true meridian, kinh tuyến ( kinh tuyến thực ), meridian (truemeridian) -
Kinh tuyến từ
magnetic meridian -
Kính vân hoa
pattern glass, kaleidoscope -
Kinh vĩ
(máy kinh vĩ) theodolite., transit, dọi điểm máy kinh vĩ, to reset a transit, máy kinh vĩ, surveyor's transit, máy kinh vĩ, transit instrument,... -
Kính viễn vọng
telescope., telescopic, telescope, kính viễn vọng cassgrain, cassgrain telescope, kính viễn vọng chuẩn trực, collimating telescope, kính... -
Hiệu ứng Barnett
barnett effect -
Hiệu ứng bắt (máy phát)
capture effect -
Hiệu ứng bay qua
fly-by effect -
Hiệu ứng Becquerel
beck effect, becquerel effect, paramagnetic faraday effect -
Hiệu ứng biên
boundary effect, edge effect, end effect, fringe effect, side effect -
Hiệu ứng bó
end effect, mass defect, edge effect, packing effect -
Hiệu ứng bóng
image effect, shadow effect, shadow effects
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.